|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực vật học
noun botany
| [thực vật học] | | | phytology; botany | | | Thực vật học là ngành sinh học nghiên cứu về thực vật | | Botany is the branch of biology that deals with plants | | | phytological; botanical | | | Kiến thức căn bản về thực vật học | | Basic botanical knowledge |
|
|
|
|